Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Cầm đường
▶
Nơi
làm việc
của
quan
huyện
Lã
thị
Xuân thu
:
Mật
Tử
Tiện
làm
quan
đất
Đan
Phụ
,
ngồi
gẩy
đàn
cầm
,
thân
không
ra
khỏi
công
đường
mà
đất
Đan
Phụ
được
trị
Similar Spellings
cầm đường
cầm đường
cam đường
Words Containing "Cầm đường"
Cam Đuờng
cam đường
Cam Đường
cầm đường
cầm đường
Cẩm Đường
Comments and discussion on the word
"Cầm đường"